Có 2 kết quả:
執行指揮官 zhí xíng zhǐ huī guān ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄍㄨㄢ • 执行指挥官 zhí xíng zhǐ huī guān ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄍㄨㄢ
Từ điển Trung-Anh
executing commander
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
executing commander
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0